Characters remaining: 500/500
Translation

design criteria

Academic
Friendly

Từ "design criteria" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt "chuẩn số thiết kế" hoặc "tiêu chuẩn thiết kế". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, sản xuất để chỉ các tiêu chí hoặc yêu cầu một sản phẩm, công trình, hoặc hệ thống cần phải đáp ứng trong quá trình thiết kế.

Giải thích:
  • Design criteria (chuẩn số thiết kế): các tiêu chí hoặc yêu cầu cụ thể một sản phẩm hoặc công trình cần phải đạt được để đảm bảo tính khả thi, an toàn, thẩm mỹ hiệu quả. Các tiêu chí này có thể liên quan đến kích thước, vật liệu, chức năng, chi phí, thời gian thực hiện.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The design criteria for the new bridge include durability and safety." (Chuẩn số thiết kế cho cây cầu mới bao gồm độ bền an toàn.)
  2. Nâng cao:

    • "When developing a new product, it is essential to establish clear design criteria to guide the engineering team." (Khi phát triển một sản phẩm mới, việc thiết lập các chuẩn số thiết kế rõ ràng rất quan trọng để hướng dẫn đội ngũ kỹ sư.)
Phân biệt biến thể:
  • Criteria: Đây dạng số nhiều của "criterion", có nghĩa "tiêu chí". dụ: "The criteria for selection are very strict." (Các tiêu chí để lựa chọn rất nghiêm ngặt.)
  • Criterion: Dạng số ít, tức là một tiêu chí. dụ: "One important criterion is user satisfaction." (Một tiêu chí quan trọng sự hài lòng của người dùng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Standards (tiêu chuẩn): Có thể sử dụng thay cho "design criteria" trong một số ngữ cảnh khi bạn muốn nói về các yêu cầu chung hơn.
  • Specifications (thông số kỹ thuật): Cũng có thể được xem như là các chi tiết cụ thể sản phẩm hoặc công trình cần phải đạt được.
Idioms phrasal verbs:

Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "design criteria", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Meet the requirements" (đáp ứng yêu cầu): Thường được sử dụng để nói về việc sản phẩm hoặc thiết kế phải phù hợp với các tiêu chí đặt ra. - "Set the bar" (đặt ra tiêu chuẩn): Nghĩa đặt ra các yêu cầu hoặc tiêu chí những điều khác phải cố gắng đạt được.

Tóm lại:

"Design criteria" những tiêu chí thiết kế cần thiết để đảm bảo rằng sản phẩm hoặc công trình đáp ứng được các yêu cầu về chức năng, an toàn thẩm mỹ.

Noun
  1. chuẩn số thiết kế
  2. tiêu chuẩn thiết kế

Comments and discussion on the word "design criteria"